Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 2 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004064%20-%203D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces.pdf
  • 3 Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 4 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thiên văn học / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 312tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • 5 Câu chuyện hay nhất về vũ trụ và con người/ Reeves, Hubert . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 207 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02812, Pd/Vv 02813, Pm/vv 02317-Pm/vv 02319
  • Chỉ số phân loại DDC: 523
  • 6 Climate Change For Beginners / Dean Goodwin . - Danbury : For Beginners, 2016 . - 162p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/4.Climate%20Change%20For%20Beginners.pdf
  • 7 Cơ sở địa chất : Địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 331tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat_Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Chi-Trung_2013.pdf
  • 8 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình (CTĐT) / Nguyễn Hồng Đức . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 9 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf
  • 10 Determining the deviations of the navigation factors when using mercator chart projection with the earth model as a sphere - ellipse / Nguyễn Minh Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 11 Đêm đầy sao / Hồ Cúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2010 . - 270 tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00522, Pm/vv 02316
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • 12 Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh . - H. : Xây dựng, 2015 . - 234tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2015.pdf
  • 13 Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf
  • 14 Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 15 Địa vật lý ứng dụng trong khảo cổ, khảo sát đê đập, địa chất trong công trình và môi trường ở Việt Nam : Tủ sách khoa học / Vũ Đức Minh . - H. : Đại học Quôc gia, 2019 . - 530tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07822
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 16 Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - New York : W.W.Norton&Company, 2001 . - 812p. ; 28cm + 01CD Rom
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01365
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 17 Earth algebra : College algebra with applications to environmental issues / Christopher Schaufele, Nancy Zumoff . - New York : Horper Collins, 1993 . - xix, 363p. ;25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01783
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.738
  • 18 Earth and its resources / Richard Moyer, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 175tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01355, SDH/LT 01356
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 19 Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934
  • Chỉ số phân loại DDC: 550 23
  • 20 Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens ; illustrated by Dennis Tasa . - Global edition. - Boston : Pearson Education, 2015 . - 788p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04082
  • Chỉ số phân loại DDC: 550 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004082%20-%20Earth-science.pdf
  • 21 Earth science / Eric W. Danielson, Edward J. Denecke . - New York : Collier Macmillan Publishers, 1989 . - 596p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01354
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 22 Earth science / Jr. Ralph Feather,Susan Leach Snyder . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 792p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01086
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 23 Earth science : Understanding environmental systems / Edgar W. Spencer . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 518p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00889
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 24 Earth sciences catalogue . - Boston : Kluwer academic, 1997 . - 441 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01223
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 25 Ecosystems around the world / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 117tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01360
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 26 Environmental flow assessment : Methods and applications / John G. Williams, Peter B. Moyle, J. Angus Webb, G. Mathias Kondolf . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - xv, 220p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04085
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004085%20-%20Environmental-flow-assessment.pdf
  • 27 Environmental systems studies : a macroscope for understanding and operating spaceship earth / Hidefumi Imura . - Tokyo [etc.] : Springer, 2013 . - XII, 151 p. : ill. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-systems-studies_Hidefumi-Imura_2013.pdf
  • 28 Extensive air showers : High energy phenomena and astrophysical aspects : A tutorial reference manual and data book / Peter K.F. Grieder . - Berlin : Springer, 2010 . - 2 volumes : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01/97 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extensive-air-showers_High-energy-phenomena-and-astrophysical-aspects_2ed_Peter-K.F.Grieder_2010.pdf
  • 29 From a life of physics / H.A. Bethe, P.A.M. Dirac, W. Heisenberg .. . - Singapore : World Scientific, 1989 . - 92p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LV 04514-PD/LV 04517, SDH/LV 00581
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 30 Giai điệu bí ẩn : Và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2012 . - 516tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Giai-dieu-bi-an_Va-con-nguoi-da-tao-ra-vu-tru_Trinh-Xuan-Thuan_2012.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :